Có 2 kết quả:
无后 wú hòu ㄨˊ ㄏㄡˋ • 無後 wú hòu ㄨˊ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lack male offspring
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lack male offspring
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0